Có 2 kết quả:

錦雞 cẩm kê锦鸡 cẩm kê

1/2

cẩm kê

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim trĩ, chim dẽ

Từ điển trích dẫn

1. Một loài chim giống như chim trĩ, lưng và đuôi lông vàng rất đẹp. § Cũng gọi là “kim kê” 金雞.

cẩm kê

giản thể

Từ điển phổ thông

chim trĩ, chim dẽ